Bài tập
I.
TRẮC NGHIỆM
Xem bảng dưới đây và trả lời các câu hỏi:
1.
“WPS No” là gì trong phần thông tin chung của
quy trình hàn
A. Quy trình Số C.
Số ngày lập quy trình
B. Loại điện cực số D.
Số lần làm lại quy trình
2.
“Record No” là gì
trong phần thông tin chung của quy trình hàn
A. Số quy trình
C.
Ngày lập quy trình
B.
Số lần báo cáo quy trình hàn D. Báo cáo quy trình hàn số
3.
“Welding process
” là gì trong phần thông tin chung của quy trình hàn
A. Số quy trình
C.
Quy trình công nghệ hàn
B.Quá trình công nghệ D. Phương pháp công
nghệ hàn
4.
“Date” là gì
trong phần thông tin chung của quy trình hàn
A. Số ngày lập quy trình C.
Ngày vào số quy trình
B. Ngày lập quy trình D.
Số hồ sơ của quy trình
5.
“ Type ” là gì
trong phần thông tin chung của quy trình hàn
A. Loại quy trình
C.
Phương pháp công nghệ hàn
B. Hình thức quy trình D.
Phương pháp hàn
6.
“Revisions” là gì
trong phần thông tin chung của quy trình hàn
A. Số lần sủa đổi C.
Thay đổi công nghệ hàn
B. Sửa đổi ngày lập quy trình D.
Sửa đổi số quy trình
II.
DỊCH SANG TIẾNG VIỆT
JOINT DESIGN USED:
Type:
Backing:
Backing material:
Root Opening:
Root Face:
Groove Angle:
Back Gouging:
BASE METALS:
Material Specification:
Type or Grade:
Thickness range (plate):
Diameter(pipe):
TECHNIQUE:
Travel speed:
Stringer or Weave Bead:
Multi-pass or Single Pass:
Number of Electrodes:
Peening:
Interpass Cleaning:
Contact tube to work
distance:
III. TRẢ LỜI CÂU HỎI
Trong
quy trình hàn người thợ hàn quan tâm nhiều nhất yêu cầu nào? Vì sao?